Nghĩa của từ whopping trong tiếng Việt

whopping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whopping

US /ˈwɑː.pɪŋ/
UK /ˈwɑː.pɪŋ/
"whopping" picture

tính từ

to lớn, khổng lồ

Very big.

Ví dụ:

She had a whopping great bruise on her arm.

Cô ấy có một vết bầm tím lớn trên cánh tay.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: