Nghĩa của từ whiting trong tiếng Việt

whiting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whiting

US /ˈwaɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈwaɪ.t̬ɪŋ/
"whiting" picture

danh từ

cá tuyết merling, cá tuyết whiting, vôi bột trắng (để quét tường)

A slender-bodied marine fish of the cod family, which lives in shallow European waters and is a commercially important food fish.

Ví dụ:

Whiting is an inexpensive fish that is often caught together with cod.

Cá tuyết whiting là một loại cá rẻ tiền thường được đánh bắt cùng với cá tuyết.