Nghĩa của từ snow-white trong tiếng Việt

snow-white trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snow-white

US /ˌsnəʊ ˈwaɪt/
"snow-white" picture

danh từ

màu trắng như tuyết

A pure white colour.

Ví dụ:

Snow-white is my favorite color.

Màu trắng như tuyết là màu yêu thích của tôi.

tính từ

trắng như tuyết

Pure white in colour.

Ví dụ:

snow-white hair

tóc trắng như tuyết