Nghĩa của từ whiskers trong tiếng Việt
whiskers trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whiskers
US /ˈhwɪs·kərz, ˈwɪs-/

danh từ
râu, ria
The hair that grows on a man’s face; beard.
Ví dụ:
He had his whiskers trimmed.
Anh ta đã tỉa râu.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: