Nghĩa của từ "well spoken" trong tiếng Việt
"well spoken" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well spoken
US /ˌwel ˈspəʊ.kən/

tính từ
nói năng lưu loát
Having a pleasant and polite way of speaking that is considered socially acceptable.
Ví dụ:
The young man was well spoken and polite.
Chàng trai trẻ nói năng lưu loát và lịch sự.