Nghĩa của từ "spoken word" trong tiếng Việt
"spoken word" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spoken word
US /ˌspəʊkən ˈwɜːd/

danh từ
lời nói
Language expressed in speech, rather than being written or sung.
Ví dụ:
She combines visual images and spoken word to great effect in her presentations.
Cô ấy kết hợp hình ảnh trực quan và lời nói để tạo hiệu quả tuyệt vời trong bài thuyết trình của mình.