Nghĩa của từ weave trong tiếng Việt
weave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weave
US /wiːv/
UK /wiːv/

động từ
dệt, đan, kết lại, thêu dệt, đi len lỏi, đi quanh co
danh từ
kiểu dệt, cách dệt
The way in which cloth has been woven.
Ví dụ:
The blanket has a loose weave.
Chăn có kiểu dệt lỏng lẻo.
Từ liên quan: