Nghĩa của từ wavy trong tiếng Việt

wavy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wavy

US /ˈweɪ.vi/
UK /ˈweɪ.vi/
"wavy" picture

tính từ

gợn sóng, có những đường cong như sóng biển

Having a series of curves.

Ví dụ:

Sarah has wavy blond hair.

Sarah có mái tóc vàng gợn sóng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: