Nghĩa của từ curly trong tiếng Việt

curly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curly

US /ˈkɝː.li/
UK /ˈkɝː.li/
"curly" picture

tính từ

quăn, xoắn

Having curls or a curved shape.

Ví dụ:

He has blond, curly hair.

Anh ta có mái tóc vàng, xoăn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: