Nghĩa của từ "walk off" trong tiếng Việt
"walk off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
walk off
US /ˈwɑːk ɑːf/

cụm động từ
đi dạo, rời khỏi, bỏ đi
To go for a walk after a meal so that you feel less full.
Ví dụ:
We walked off a heavy Sunday lunch.
Chúng tôi đi dạo sau bữa trưa Chủ Nhật thịnh soạn.
tính từ
(thuộc) cú đánh kết thúc trận đấu
In baseball, a walk-off hit is one that allows a player to score the winning run (= point) and causes the game to end.
Ví dụ:
He hit a walk-off home run in the ninth inning to win the game.
Anh ấy đánh một cú kết thúc trận đấu ở hiệp thứ chín để giành chiến thắng.