Nghĩa của từ "vocal fold" trong tiếng Việt

"vocal fold" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vocal fold

US /ˈvəʊ.kəl fəʊld/
"vocal fold" picture

danh từ

dây thanh âm

Ether of two pairs of folds of mucous membrane projecting into the larynx.

Ví dụ:

The vocal folds are open during inhalation and come together to close during swallowing and phonation.

Các dây thanh âm mở ra trong quá trình hít vào và kết hợp với nhau để đóng lại trong quá trình nuốt và phát âm.

Từ đồng nghĩa: