Nghĩa của từ vocal trong tiếng Việt
vocal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vocal
US /ˈvoʊ.kəl/
UK /ˈvoʊ.kəl/

tính từ
lớn tiếng, to tiếng, (thuộc) phát âm, thanh âm, bằng lời
danh từ
giọng hát, nguyên âm
The singing in a piece of popular music.
Ví dụ:
At times his vocals were drowned out by the audience singing along.
Đôi khi giọng hát của anh ấy bị át đi bởi khán giả hát theo.
Từ liên quan: