Nghĩa của từ "human capital" trong tiếng Việt

"human capital" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

human capital

US /ˌhjuː.mən ˈkæp.ə.təl/
"human capital" picture

danh từ

vốn nhân lực

The skills, knowledge and experience of a person or group of people, seen as something valuable that an organization or country can make use of.

Ví dụ:

The education system is central to the development of skills and human capital.

Hệ thống giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển kỹ năng và vốn nhân lực.