Nghĩa của từ venerate trong tiếng Việt

venerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venerate

US /ˈven.ɚ.eɪt/
UK /ˈven.ɚ.eɪt/
"venerate" picture

động từ

kính trọng, tôn kính, tôn thờ

To honor or very much respect a person or thing.

Ví dụ:

Robert Burns is Scotland's most venerated poet.

Robert Burns là nhà thơ được kính trọng nhất của Scotland.

Từ đồng nghĩa: