Nghĩa của từ revere trong tiếng Việt

revere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revere

US /rɪˈvɪr/
UK /rɪˈvɪr/
"revere" picture

động từ

tôn kính, tôn sùng, kính trọng

To admire and respect somebody/something very much.

Ví dụ:

He is now revered as a national hero.

Bây giờ anh ấy được tôn kính như một anh hùng dân tộc.

Từ đồng nghĩa: