Nghĩa của từ veneration trong tiếng Việt
veneration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veneration
US /ˌven.ɚˈeɪ.ʃən/
UK /ˌven.ɚˈeɪ.ʃən/

danh từ
sự tôn kính, sự tôn thờ, sự kính trọng
The feeling or act of venerating (= very much respecting) someone or something.
Ví dụ:
Gandhi became an object of widespread veneration because of his unceasing struggle for freedom and equality.
Gandhi trở thành đối tượng được tôn kính rộng rãi vì cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của ông ấy cho tự do và bình đẳng.
Từ liên quan: