Nghĩa của từ "vacuum cleaner" trong tiếng Việt

"vacuum cleaner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vacuum cleaner

US /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/
"vacuum cleaner" picture

danh từ

máy hút bụi

A machine that cleans floors and other surfaces by sucking up dust and dirt.

Ví dụ:

He wants to buy a new vacuum cleaner.

Anh ấy muốn mua một chiếc máy hút bụi mới.