Nghĩa của từ cleaner trong tiếng Việt

cleaner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleaner

US /ˈkliː.nɚ/
UK /ˈkliː.nɚ/
"cleaner" picture

danh từ

người lau chùi, người quét dọn, người dọn dẹp, thợ đánh giày, máy hút bụi, máy tẩy

A person employed to clean the interior of a building.

Ví dụ:

She's one of the office cleaners.

Cô ấy là một trong những người dọn dẹp văn phòng.

Từ đồng nghĩa: