Nghĩa của từ "oven cleaner" trong tiếng Việt
"oven cleaner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oven cleaner
US /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/

danh từ
nước tẩy rửa lò
Any cleaning product designed or labeled to clean and to remove dried or baked on food deposits from oven walls.
Ví dụ:
You forget to buy a new oven cleaner for me again.
Bạn lại quên mua dụng cụ nước tẩy rửa lò mới cho tôi.