Nghĩa của từ "upper circle" trong tiếng Việt
"upper circle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
upper circle
US /ˌʌpə ˈsɜːkl/

danh từ
ban công nhà hát
The second level of seats above the floor in a theatre.
Ví dụ:
The less good news: tickets range from 10 (side of the upper circle) to 80!
Tin tốt hơn: số vé dao động từ 10 (phía ban công nhà hát) đến 80!