Nghĩa của từ upbeat trong tiếng Việt

upbeat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upbeat

US /ˈʌp.biːt/
UK /ˈʌp.biːt/
"upbeat" picture

tính từ

lạc quan, vui vẻ, tích cực

Positive and enthusiastic; making you feel that the future will be good.

Ví dụ:

The tone of the speech was upbeat.

Giọng điệu của bài phát biểu rất lạc quan.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

nhịp nhẹ

A musical beat that is not stressed (= played more strongly or loudly), usually coming before a downbeat (= a stressed beat).

Ví dụ:

The song starts on an upbeat.

Bài hát bắt đầu bằng một nhịp nhẹ.