Nghĩa của từ untie trong tiếng Việt

untie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

untie

US /ʌnˈtaɪ/
UK /ʌnˈtaɪ/
"untie" picture

động từ

cởi, tháo, gỡ

To separate the pieces of string, rope, etc. that form a knot in something; to remove the string, rope, etc. from something that is tied.

Ví dụ:

I quickly untied the package and peeped inside.

Tôi nhanh chóng tháo gói hàng và nhìn vào bên trong.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: