Nghĩa của từ unconfident trong tiếng Việt

unconfident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unconfident

US /ʌnˈkɑːn.fə.dənt/
UK /ʌnˈkɑːn.fə.dənt/

không tự tin

tính từ

not confident:
Ví dụ:
He is very unconfident about his work.