Nghĩa của từ unkempt trong tiếng Việt

unkempt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unkempt

US /ʌnˈkempt/
UK /ʌnˈkempt/
"unkempt" picture

tính từ

nhếch nhác, rối bù, xù bù, bỏ hoang (vườn tược), lôi thôi

(especially of somebody’s hair or general appearance) not well cared for; not neat or tidy.

Ví dụ:

The children were unwashed and unkempt.

Những đứa trẻ không được tắm rửa sạch sẽ và nhếch nhác.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: