Nghĩa của từ tidy trong tiếng Việt
tidy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tidy
US /ˈtaɪ.di/
UK /ˈtaɪ.di/

tính từ
động từ
dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, sắp xếp ngăn nắp
To make something look neat by putting things in the place where they belong.
Ví dụ:
I've tidied the bedroom and the bathroom.
Tôi đã dọn dẹp phòng ngủ và phòng tắm.
danh từ
giỏ rác, thùng chứa vật linh tinh
A container for putting small objects in, in order to keep a place tidy.
Ví dụ:
street tidy
giỏ rác đường phố
Từ liên quan: