Nghĩa của từ neat trong tiếng Việt

neat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

neat

US /niːt/
UK /niːt/
"neat" picture

tính từ

sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, ngắn gọn, nguyên chất (rượu), khéo, giản dị

1.

(of a place or thing) arranged in an orderly, tidy way.

Ví dụ:

The books had been stacked up in neat piles.

Những cuốn sách đã được chất thành từng chồng ngăn nắp.

Từ trái nghĩa:
2.

(of a strong alcoholic drink) without anything, such as water or ice or another drink, added to it.

Ví dụ:

I'll have a neat gin, please.

Làm ơn cho tôi một ly gin nguyên chất.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: