Nghĩa của từ neat trong tiếng Việt
neat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
neat
US /niːt/
UK /niːt/

tính từ
sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, ngắn gọn, nguyên chất (rượu), khéo, giản dị
1.
(of a place or thing) arranged in an orderly, tidy way.
Ví dụ:
The books had been stacked up in neat piles.
Những cuốn sách đã được chất thành từng chồng ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: