Nghĩa của từ unity trong tiếng Việt

unity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unity

US /ˈjuː.nə.t̬i/
UK /ˈjuː.nə.t̬i/
"unity" picture

danh từ

sự thống nhất, tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí

The state of being in agreement and working together; the state of being joined together to form one unit.

Ví dụ:

unity of purpose

sự thống nhất của mục đích

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: