Nghĩa của từ disunity trong tiếng Việt
disunity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disunity
US /dɪˈsjuː.nə.t̬i/
UK /dɪˈsjuː.nə.t̬i/

danh từ
sự mất đoàn kết, sự không thống nhất, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà
A situation in which people disagree so much that they can no longer work together effectively.
Ví dụ:
Disunity among opposition groups will prevent real change from happening.
Sự mất đoàn kết giữa các nhóm đối lập sẽ ngăn cản sự thay đổi thực sự xảy ra.
Từ trái nghĩa: