Nghĩa của từ "unipolar neuron" trong tiếng Việt

"unipolar neuron" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unipolar neuron

US /ˈjuː.nɪˌpəʊ.lər ˈnjʊə.rɒn/
"unipolar neuron" picture

danh từ

tế bào thần kinh đơn cực

A neuron in which only one process, called a neurite, extends from the cell body.

Ví dụ:

Unipolar neurons only occur in invertebrates, such as flies, and are not present in humans.

Tế bào thần kinh đơn cực chỉ xuất hiện ở động vật không xương sống, chẳng hạn như ruồi và không có ở người.