Nghĩa của từ "multipolar neuron" trong tiếng Việt
"multipolar neuron" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multipolar neuron
US /ˌmʌl.tiˈpəʊ.lər ˈnjʊə.rɒn/

danh từ
tế bào thần kinh đa cực
A type of neuron that has many processes or projections (dendrites) arising from its cell body, and a single axon that extends away from the cell body.
Ví dụ:
Multipolar neurons differ in size and shape depending on their location and function.
Tế bào thần kinh đa cực khác nhau về kích thước và hình dạng tùy thuộc vào vị trí và chức năng của chúng.