Nghĩa của từ uncertainty trong tiếng Việt
uncertainty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
uncertainty
US /ʌnˈsɝː.tən.ti/
UK /ʌnˈsɝː.tən.ti/

danh từ
điều không chắc chắn, sự không chắc chắn, sự không rõ ràng, tính dễ thay đổi, tính không kiên định
The state of being uncertain.
Ví dụ:
Nothing is ever decided, and all the uncertainty is very bad for staff morale.
Vẫn chưa có điều gì được quyết định, và tất cả những điều không chắc chắn đều ảnh hưởng rất lớn đến tinh thần của nhân viên.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: