Nghĩa của từ trustful trong tiếng Việt

trustful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trustful

đáng tin cậy

tính từ

always believing that other people are good or honest and will not harm or deceive you:
Ví dụ:
The child gave a warm, trusting smile.
Từ liên quan: