Nghĩa của từ "unit trust" trong tiếng Việt

"unit trust" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unit trust

US /ˌjuː.nɪt ˈtrʌst/
"unit trust" picture

danh từ

đơn vị ủy thác, công ty ủy thác đầu tư

A company that offers a service to people by investing their money in various different businesses.

Ví dụ:

Investing in a unit trust reduces risks for small investors.

Đầu tư vào một đơn vị ủy thác giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nhỏ.