Nghĩa của từ trusted trong tiếng Việt

trusted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trusted

US /ˈtrʌs.tɪd/
UK /ˈtrʌs.tɪd/

đáng tin cậy

tính từ

regarded as reliable or truthful.
Ví dụ:
a trusted adviser

other

Từ liên quan: