Nghĩa của từ hat-trick trong tiếng Việt
hat-trick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hat-trick
US /ˈhæt ˌtrɪk/

danh từ
cú hat-trick (một cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong trận đấu)
Three points, goals, etc. scored by the same player in a particular match or game; three successes achieved by one person.
Ví dụ:
to score a hat-trick
ghi một cú hat-trick