Nghĩa của từ "tiger bread" trong tiếng Việt
"tiger bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiger bread
US /ˈtaɪ.ɡə ˌbred/

danh từ
bánh mì giòn Hà Lan
A type of soft white bread that has a crust (= a hard outside layer) that is marked with a pattern of lines and irregular round shapes.
Ví dụ:
I know tiger bread is very, very hard to make at home.
Tôi biết bánh mì giòn Hà Lan rất rất khó làm ở nhà.
Từ đồng nghĩa: