Nghĩa của từ tiger trong tiếng Việt

tiger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tiger

US /ˈtaɪ.ɡɚ/
UK /ˈtaɪ.ɡɚ/
"tiger" picture

danh từ

con hổ, con cọp

A very large solitary cat with a yellow-brown coat striped with black, native to the forests of Asia but becoming increasingly rare.

Ví dụ:

I'm scared of tigers.

Tôi sợ những con hổ.