Nghĩa của từ "tidy up" trong tiếng Việt

"tidy up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tidy up

US /ˌtaɪ.diˈʌp/
"tidy up" picture

cụm động từ

hoàn thiện, chỉnh sửa, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng

To arrange or deal with something so that it is well or correctly finished.

Ví dụ:

He tidied up the report before submitting it.

Anh ấy chỉnh sửa báo cáo trước khi nộp.

danh từ

hành động dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng

An act of making a place or a collection of things tidy.

Ví dụ:

The house needs a quick tidy-up before the party.

Ngôi nhà cần được dọn dẹp nhanh chóng trước bữa tiệc.