Nghĩa của từ "throw out" trong tiếng Việt
"throw out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throw out
US /ˈθrəʊ aʊt/

động từ
vứt bỏ, bỏ đi, loại bỏ, đuổi đi, loại ra, thải hồi, đưa ra, phát biểu, làm rối, gây nhầm lẫn
To get rid of something that you no longer want.
Ví dụ:
She threw out the old newspapers.
Cô ấy vứt bỏ những tờ báo cũ.