Nghĩa của từ "throw off" trong tiếng Việt

"throw off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

throw off

US /"θroʊ ɔf"/
"throw off" picture

cụm động từ

ném đi, vứt bỏ, thoát khỏi, loại bỏ, làm rối, gây nhầm lẫn

To manage to get rid of something/somebody that is making you suffer, annoying you, etc.

Ví dụ:

She threw off her jacket and ran to the door.

Cô ấy ném áo khoác đi và chạy ra cửa.