Nghĩa của từ "thrash out" trong tiếng Việt
"thrash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thrash out
US /ˈθræʃ aʊt/

cụm động từ
thảo luận kỹ lưỡng, giải quyết, bàn bạc kỹ lưỡng
To discuss a situation or problem carefully and completely in order to decide something.
Ví dụ:
They thrashed out the details of the contract late into the night.
Họ thảo luận kỹ lưỡng chi tiết hợp đồng đến khuya.