Nghĩa của từ thick trong tiếng Việt
thick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thick
US /θɪk/
UK /θɪk/

tính từ
trạng từ
một cách dày đặc
In a way that produces a wide piece or deep layer of something.
Ví dụ:
Make sure you cut the bread nice and thick.
Hãy đảm bảo rằng bạn cắt bánh mì thật đẹp và dày.