Nghĩa của từ slender trong tiếng Việt

slender trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slender

US /ˈslen.dɚ/
UK /ˈslen.dɚ/
"slender" picture

tính từ

mảnh khảnh, thon thả, mảnh mai, nghèo nàn, ít ỏi, mỏng manh, yếu ớt

Thin and delicate, often in a way that is attractive.

Ví dụ:

He put his hands around her slender waist.

Anh ấy đưa tay ôm lấy vòng eo thon thả của cô ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: