Nghĩa của từ "thaw out" trong tiếng Việt

"thaw out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thaw out

US /ˈθɑː aʊt/
"thaw out" picture

cụm động từ

rã đông, làm tan, làm ấm, phục hồi

If you thaw out, you gradually get warm again after being very cold.

Ví dụ:

He sat by the fire to thaw out after being outside in the snow.

Anh ấy ngồi bên lò sưởi để làm ấm sau khi ở ngoài trời tuyết.