Nghĩa của từ terminate trong tiếng Việt

terminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

terminate

US /ˈtɝː.mə.neɪt/
UK /ˈtɝː.mə.neɪt/
"terminate" picture

động từ

chấm dứt, kết thúc, bỏ, sa thải

To end; to make something end.

Ví dụ:

The agreement was terminated immediately.

Thỏa thuận đã bị chấm dứt ngay lập tức.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: