Nghĩa của từ "tawny owl" trong tiếng Việt

"tawny owl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tawny owl

US /ˈtɔːni aʊl/
"tawny owl" picture

danh từ

cú vàng nâu

A red-brown or grey European bird of prey (= a bird that kills other creatures for food) of the owl family.

Ví dụ:

Tawny owls are famous for the fierce defense of their young.

Cú vàng nâu nổi tiếng với khả năng bảo vệ quyết liệt con non của chúng.