Nghĩa của từ owl trong tiếng Việt
owl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
owl
US /aʊl/
UK /aʊl/

danh từ
con cú, cú, người hay đi đêm, người có vẻ nghiêm nghị
A nocturnal bird of prey with large forward-facing eyes surrounded by facial disks, a hooked beak, and typically a loud call.
Ví dụ:
Most owls can fly without making noise.
Hầu hết các con cú có thể bay mà không gây ra tiếng ồn.