Nghĩa của từ systematic trong tiếng Việt
systematic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
systematic
US /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/
UK /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/

tính từ
có hệ thống, có phương pháp
Done or acting according to a fixed plan or system; methodical.
Ví dụ:
A systematic search of the whole city.
Một cuộc tìm kiếm có hệ thống toàn thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: