Nghĩa của từ systematically trong tiếng Việt

systematically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

systematically

US /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
"systematically" picture

trạng từ

một cách có hệ thống, có phương pháp

according to a fixed plan or system; methodically.

Ví dụ:

We searched systematically for evidence.

Chúng tôi đã tìm kiếm bằng chứng một cách có hệ thống.

Từ liên quan: