Nghĩa của từ "sweet corn" trong tiếng Việt
"sweet corn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweet corn
US /ˈswiːt.kɔːn/

danh từ
ngô ngọt, bắp ngọt
The type of maize plant that is grown for food.
Ví dụ:
Our main crops were sweet corn and soybeans.
Cây trồng chính của chúng tôi là ngô ngọt và đậu nành.